Có 2 kết quả:
监工 jiān gōng ㄐㄧㄢ ㄍㄨㄥ • 監工 jiān gōng ㄐㄧㄢ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) workplace overseer
(2) foreman
(2) foreman
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) workplace overseer
(2) foreman
(2) foreman
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh